请输入您要查询的越南语单词:
单词
chỉ điểm
释义
chỉ điểm
暗探 <反动统治机关中从事秘密侦察的人。>
指点; 指画; 指 <指出来使人知道; 点明。>
作眼 <做眼线; 做抓捕犯人的向导(多见于早期白话)。>
细作 <旧指暗探。>
随便看
địa thế thuận lợi
địa thế ưu việt
địa tâm
địa tô
địa tô cấp sai
địa tô dành cho giáo dục
địa tô hiện vật
địa tô phong kiến
địa tạng
địa tầng
địa tầng học
địa từ
địa vật
địa vị
địa vị cao
địa vị cao quý
địa vị kém
địa vị ngang nhau
địa vị quan trọng
địa vị xã hội
địa vực
địa y
địa y cành
địa điểm
địa điểm cũ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 0:50:43