请输入您要查询的越南语单词:
单词
lâu đời
释义
lâu đời
久远 <长久。>
悠久 <年代久远。>
lịch sử lâu đời
历史悠久
truyền thống văn hoá lâu đời.
悠久的文化传统。 悠远 <离现在时间长。>
随便看
cương yếu
cước
cước chuyên chở
cước chuyển tiền
cước chú
cước gửi tiền
cước hàng hai chiều
cước khí
cước phí
cước phí bưu điện
cước phí gởi tiền
cước phí đường thuỷ
cước sắc
cước thống
cước tiền gởi
cước tiền gửi
cưới
cưới bôn tang
cưới cheo
cưới chạy tang
cưới chợ
cưới gả
cưới hỏi
cưới muộn
cưới vợ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 0:47:46