请输入您要查询的越南语单词:
单词
chị họ
释义
chị họ
姐 <亲戚中同辈而年纪比自己大的女子(一般不包括可以称做嫂的人)。>
chị họ.
表姐。
姐姐 <同族同辈而年纪比自己大的女子(一般不包括可以称做嫂的人)。>
随便看
chơi với lửa có ngày chết cháy
chơi xuân
chơi xúc xắc
chơi xấu
chơi xỏ
chơi xỏ lá
chơi ác
chơi ác mắt ó
chơi đoán
chơi đoán số
chơi đàn
chơi đá gà
chơi đô-mi-nô
chơi đùa
chơi đĩ
chơi đĩa
chơi đẹp
chơi đểu
chơm bơm
chơm chởm
chơn
chơ vơ
chư
chưa
chưa bao giờ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 4:30:43