释义 |
chịu không nổi | | | | | | 不胜 <承担不了; 不能忍受。> | | | thể lực chịu không nổi | | 体力不胜 | | | 吃不了 <支持不住。> | | | 吃不消 <不能支持; 支持不住; 受不了。> | | | 熬不过 <不能忍耐支撑到一定时间。> | | 方 | | | 架不住 <禁不住; 受不住。> | | | ban đầu bà lão còn hơi hoài nghi một chút, chịu không nổi mồm mép của mọi người, rồi cũng phải tin. | | 老大娘开始还有些怀疑, 架不住大家七嘴八舌地一说, 也就相信的了。 |
|