| | | |
| | 开列 <一项 一项 写出来。> |
| | liệt kê danh sách. |
| 开列名单。 |
| | làm theo những khâu đã được liệt kê. |
| 按照开列的项目进行。 |
| | 历数; 胪列; 列举 <一个一个地举出来。> |
| | liệt kê từng tội danh của quân địch. |
| 历数敌人的罪行。 |
| | mặt đối mặt liệt kê từng sự việc mà đối phương vi phạm hiệp định. |
| 当面历数对方违反协定的事实。 |
| | liệt kê ra đây ba phương án để tiện lựa chọn. |
| 胪列三种方案, 以供采择。 缕述; 罗列 <详细叙述。> |
| | chỉ liệt kê các sự thật thì chưa đủ, cần phải phân tích nữa. |
| 仅仅罗列事实是不够的, 必须加以分析。 数。<列举(罪状)。> |