请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 liệt kê
释义 liệt kê
 开列 <一项 一项 写出来。>
 liệt kê danh sách.
 开列名单。
 làm theo những khâu đã được liệt kê.
 按照开列的项目进行。
 历数; 胪列; 列举 <一个一个地举出来。>
 liệt kê từng tội danh của quân địch.
 历数敌人的罪行。
 mặt đối mặt liệt kê từng sự việc mà đối phương vi phạm hiệp định.
 当面历数对方违反协定的事实。
 liệt kê ra đây ba phương án để tiện lựa chọn.
 胪列三种方案, 以供采择。 缕述; 罗列 <详细叙述。>
 chỉ liệt kê các sự thật thì chưa đủ, cần phải phân tích nữa.
 仅仅罗列事实是不够的, 必须加以分析。 数。<列举(罪状)。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 21:48:42