请输入您要查询的越南语单词:
单词
chịu tang
释义
chịu tang
守孝; 居丧 <旧俗尊亲死后, 在服满以前停止娱乐和交际, 表示哀悼。>
守制 <封建时代, 儿子在父母死后, 在家守孝二十七个月, 谢绝应酬, 做官的在这期间必须离职, 叫做守制。>
随便看
lấy trộm đem bán
lấy trứng chọi đá
lấy tài liệu
lấy tên
lấy tín nhiệm
lấy tư cách
lấy việc công làm việc tư
lấy vào
lấy vải thưa che mắt Thánh
lấy vần
lấy về
lấy vợ
lấy vợ kế
lấy xôi làng cho ăn mày
lấy xưa dùng nay
lấy xưa phục vụ nay
lấy ánh sáng
lấy ít địch nhiều
lấy đi
lấy đá núi khác về mài dao ta
lấy được
lấy đề tài
lấy độc trị độc
lấy độ ấm
lấy ơn báo oán
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 12:20:18