请输入您要查询的越南语单词:
单词
cá kiêm
释义
cá kiêm
鳒 <鱼、身体长卵圆形, 一般两眼都在身体的左侧, 也有在右侧的, 上方的眼睛靠近头顶, 有眼的一侧黄褐色, 无眼的一侧白色。主要产在中国南海地区。>
随便看
chọn phái đi
chọn Phật thắp hương
chọn rể
chọn tuyến đường đi
chọn tài liệu
chọn tư liệu
chọn từ
chọn việc nhẹ tránh việc nặng
chọn vào
chọn đúng người
chọn đồ vật đoán tương lai
chọp chọp
chọt choẹt
chỏ
chỏm
chỏm chè
chỏm cầu
chỏng chơ
chỏng lỏn
chỏn hỏn
chố
chốc
chốc chốc
chốc cổ
chốc lát
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 19:57:38