请输入您要查询的越南语单词:
单词
cá kiêm
释义
cá kiêm
鳒 <鱼、身体长卵圆形, 一般两眼都在身体的左侧, 也有在右侧的, 上方的眼睛靠近头顶, 有眼的一侧黄褐色, 无眼的一侧白色。主要产在中国南海地区。>
随便看
oái oái
oái oăm
oán
oán cừu
oán ghét
oán giận bất mãn
oánh
oán hận
oán hờn cũ
oán than
oán thán
oán thù
oán thầm
oán trách
oán trời trách người
oán trời trách đất
oáp
oát
oát giờ
oé
oé oé
Oét Vơ-gi-ni-ơ
o ó
oóc-dơ
oạc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 17:46:50