请输入您要查询的越南语单词:
单词
chối
释义
chối
赖 <不承认自己的错误或责任; 抵赖。>
chối nợ
赖债。
赖账 <欠账不还, 反而抵赖 (不承认欠账或说已还清等)。>
anh nói thì phải giữ lời, không thể chối bay đi được.
你说的话要算话, 不能赖账。 不认; 推诿 <不承认。>
chối không nhận.
一口否认。
推托; 推辞; 辞却; 拒绝; 推故 <不接受(请求、意见或赠礼)。>
不胜其力。
随便看
ví đầm
vò
vòi
vòi cát
vòi dẫn nước vào đầu máy xe lửa
vòi gai
vòi hoa
vòi hoa sen
vòi hút
vòi hơi
vòi nước
vòi phun
vòi rồng
vòi rồng chữa cháy
vòi rồng phun nước
vòi rồng xịt nước
vòi truyền nước
vòi vĩnh
vòi vọi
vòi xịt
vòi ơ-tát
vòi Ớt-tát
vòm
vòm canh
vòm cuốn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 11:45:12