请输入您要查询的越南语单词:
单词
phong trào Ngũ Tứ
释义
phong trào Ngũ Tứ
五四运动 <中国人民在俄国十月革命的影响下, 在具有初步共产主义思想的革命知识分子领导下所进行的反帝、反封建的伟大的政治运动和文化运动。1919年5月4日北京学生游行示威, 抗议巴黎和会承认日本接 管德国侵占中国山东的各种特权的无理决定, 运动很快扩大到全国。在五四运动中无产阶级作为觉悟了的 独立政治力量登上政治舞台, 马克思列宁主义在全国广泛传播, 为中国共产党的成立做了准备。>
随便看
lực ly tâm
lực lưỡng
lực lượng
lực lượng bảo vệ hoà bình
lực lượng bổ sung
lực lượng chính
lực lượng chủ yếu
lực lượng cách mạng
lực lượng dự trữ
lực lượng hùng hậu
lực lượng hùng hậu vững mạnh
lực lượng hùng mạnh
lực lượng hậu bị
lực lượng lớn
lực lượng lớn nhất
lực lượng mỏng manh
lực lượng mới xuất hiện
lực lượng ngang nhau
lực lượng ngầm
lực lượng nhỏ bé
lực lượng phòng thủ
lực lượng quân đội
lực lượng sau cùng
lực lượng sản xuất
lực lượng thiên nhiên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 19:42:22