请输入您要查询的越南语单词:
单词
quy thành tiền
释义
quy thành tiền
折价 <把实物折合成钱。>
làm hư của công thì phải quy thành tiền bồi thường.
损坏公物要折价赔偿。
折实 <把金额折合成某种实物价格计算。>
随便看
thú y
thú y học
thú y sĩ
thú ăn hại
thăm
thăm bà con
thăm dò
thăm dò mỏ
thăm dò rộng khắp
thăm dò ý tứ
thăm dò ý tứ qua lời nói và sắc mặt
thăm gia đình
thăm hỏi
thăm hỏi cổ vũ
thăm hỏi sức khoẻ
thăm hỏi tình hình
thăm hỏi ân cần
thăm mạch
thăm mồ mả
thăm mộ
thăm nghèo hỏi khổ
thăm người thân
thăm nhà
thăm nom
thăm rồng đen được ngọc quý
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 3:50:51