请输入您要查询的越南语单词:
单词
co chữ mảnh
释义
co chữ mảnh
白体 <笔划较细的一种铅字字体, 如老宋体等(区别于'黑体')>
随便看
bi kịch
Billings
bim
binh
binh biến
binh bị
binh bộ
binh chế
binh chủng
binh chủng thông tin
binh cách
binh công xưởng
binh cơ
binh dịch
binh gia
binh giáp
binh giới
binh hoả
binh hèn tướng nhát
binh hùng tướng mạnh
binh hạm
binh khoa
binh khí
binh khố
binh lính
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 18:22:48