请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 quyên
释义 quyên
 布施 <把财物等施舍给人。>
 捐 <捐助。>
 quyên góp tiền.
 捐钱。
 捐赠 <赠送(物品给国家或集体)。>
 募 <募集(财务或兵员等)。>
 quyên góp (tiền và các thứ khác).
 募捐。
 quyên tiền (chỉ có tiền thôi).
 募款。
 娟 <美丽。>
 thuyền quyên
 婵娟。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 9:54:25