请输入您要查询的越南语单词:
单词
quyên
释义
quyên
布施 <把财物等施舍给人。>
捐 <捐助。>
quyên góp tiền.
捐钱。
捐赠 <赠送(物品给国家或集体)。>
募 <募集(财务或兵员等)。>
quyên góp (tiền và các thứ khác).
募捐。
quyên tiền (chỉ có tiền thôi).
募款。
书
娟 <美丽。>
thuyền quyên
婵娟。
随便看
thuỷ sư đô đốc
thuỷ sản
thuỷ tai
thuỷ thành nham
thuỷ thũng
thuỷ thũng thận
thuỷ thảo
thuỷ thần
thuỷ thể
thuỷ thổ
thuỷ thủ
thuỷ tinh
thuỷ tinh bo
thuỷ tinh chịu nóng
thuỷ tinh cung
thuỷ tinh công nghiệp
thuỷ tinh hữu cơ
thuỷ tinh mờ
thuỷ tinh nâu
thuỷ tinh quang học
thuỷ tinh thép
thuỷ tinh thể
thuỷ tinh trip-lec
thuỷ tinh xốp
thuỷ tinh đen
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 12:20:53