请输入您要查询的越南语单词:
单词
mặt bên
释义
mặt bên
侧面 <旁边的一面(区别于'正面')。>
ở đây, chúng ta có thể chiêm ngưỡng mặt bên của bảo tháp
在这里我们可以仰望宝塔的侧影 侧影 <侧面的影像。>
一边 <东西的一面; 事情的一方面。>
随便看
cáo say
cáo tang
cáo thoái
cáo thành
cáo thị
cáo thị an dân
cáo trạng
cáo trắng
cáo tụng
cáo từ
cáo đen
cáo đội lốt hổ
cáo ốm
cáp
cáp bọc cao su
cáp bọc kim
cáp dưới biển
cáp gia cảm
cá phèn
cá phổi
cáp mắc nổi
cáp ngầm
Cáp Nhĩ Tân
cáp quang
cáp thép tráng kẽm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 6:03:55