请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 chốc lát
释义 chốc lát
 俄; 俄顷 ; 呼吸 ; 一呼一吸; 片刻; 顷刻 ; 须臾 <很短的时间。>
 thành bại chỉ trong chốc lát.
 成败在呼吸之间。
 một trận gió thổi qua, mặt sông chốc lát đã nổi sóng lớn.
 一阵风过, 江面上顷刻间掀起了巨浪。
 chốc lát cũng không rời được.
 须臾不可离。
 trong chốc lát, mưa tạnh rồi
 须臾之间, 雨过天晴。
 旋 <不久; 很快地。>
 一旦 <一天之间(形容时间短)。>
 bị huỷ diệt trong chốc lát; tan tành trong chốc lát
 毁于一旦
 有顷 <一会儿;片刻。>
 转瞬 <转眼。>
 过眼云烟 <比喻很快就消失的事物。也说过眼烟云。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 11:25:03