| | | |
| | 俄; 俄顷 ; 呼吸 ; 一呼一吸; 片刻; 顷刻 ; 须臾 <很短的时间。> |
| | thành bại chỉ trong chốc lát. |
| 成败在呼吸之间。 |
| | một trận gió thổi qua, mặt sông chốc lát đã nổi sóng lớn. |
| 一阵风过, 江面上顷刻间掀起了巨浪。 |
| | chốc lát cũng không rời được. |
| 须臾不可离。 |
| | trong chốc lát, mưa tạnh rồi |
| 须臾之间, 雨过天晴。 |
| | 旋 <不久; 很快地。> |
| | 一旦 <一天之间(形容时间短)。> |
| | bị huỷ diệt trong chốc lát; tan tành trong chốc lát |
| 毁于一旦 |
| | 有顷 <一会儿;片刻。> |
| | 转瞬 <转眼。> |
| | 过眼云烟 <比喻很快就消失的事物。也说过眼烟云。> |