请输入您要查询的越南语单词:
单词
bản lưu
释义
bản lưu
案卷 <机关或企业等分类保存以备查考的文件。>
底册 <登记事项留存备查考的册子。>
sao thành hai bản, một bản gởi lên trên còn một bản lưu làm sổ gốc.
清抄两份, 一份上报, 一份留做底册。
底稿; 底稿儿 <公文、信件、文章等的原稿, 多保存起来备查。>
随便看
bốc rửa ruột
bốc tay sốt, đổ tay nguội
bốc thuốc
bốc thăm
bốc từ
bố cu
bốc vác
bốc xếp và vận chuyển
bảng tín hiệu chạy chậm
bảng tín hiệu dừng tàu
bảng tín hiệu giữ nguyên tốc độ
bảng tín hiệu tạm thời
bảng tóm tắt
bảng tường trình
bảng tắt mở
bảng tổng hợp
bảng tổng phổ
bảng vinh dự
bảng vàng
bảng vàng danh dự
bảng vàng đề tên
bảng vẽ
bảng yết thị
bảng đen
bảng điều khiển
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 12:11:25