请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 mời khách
释义 mời khách
 兜揽 <招引(顾客)。>
 mời khách mua hàng; chào hàng.
 兜揽生意。
 请客 <请人吃饭、看戏等。>
 mời khách ăn cơm
 请客吃饭
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 3:50:49