请输入您要查询的越南语单词:
单词
mời khách
释义
mời khách
兜揽 <招引(顾客)。>
mời khách mua hàng; chào hàng.
兜揽生意。
请客 <请人吃饭、看戏等。>
mời khách ăn cơm
请客吃饭
随便看
tiến quân mạnh
tiến sát
tiến sát từng bước
tiến thoái
tiến thoái lưỡng nan
tiến thẳng
tiến thủ
tiến triển
tiến triển cực nhanh
tiến trình
tiến tu
tiến tân
tiến tới
tiến vào
tiến vùn vụt
tiến vọt
tiến đánh
tiến đến
tiến độ
tiến độ kế hoạch
tiếp
tiếp binh
tiếp chiến
tiếp chuyện
tiếp cành
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 9:50:40