请输入您要查询的越南语单词:
单词
cho ăn qua đường mũi
释义
cho ăn qua đường mũi
鼻饲 <病人不能用嘴饮食时, 用特制的管子通过鼻腔插入胃内, 把流质食物从管子里灌进去。>
随便看
thói quen về ăn
thói thường
thói tật
thói tục
thói xấu
thói xấu khó sửa
thói ăn
thói đời
thói đời nóng lạnh
thóp
thóp dần
thóp thóp
thót
thô
thô bạo
thô bỉ
thô chắc
thô chế phẩm
lo âu
loã
loã lồ
loãng
loãng tuếch
loã thân
loã thể
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 16:28:26