请输入您要查询的越南语单词:
单词
cho đến nỗi
释义
cho đến nỗi
以至; 致使 <用在下半句话的开头, 表示由于前半句话所说的动作、情况的程度很深而形成的结果。>
cho đến nỗi này
以至落到这样的地步。
随便看
để bụng
để cho
để cho rừng còn xanh, sợ gì không củi đốt
để cho tự nhiên
để chậm
để cạnh nhau
để cảo
để của
để cửa
để dành
để giống
để hở
để kháng
để không
để kề nhau
để luống trống
để làm rõ
để lòng
để lại
để lại chỗ cũ
để lại hậu quả
để lại tai hoạ
để lẫn
để lắng
để lối thoát
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 15:26:48