请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây sơn kê tiêu
释义
cây sơn kê tiêu
山鸡椒 <落叶灌木, 叶子披针形, 春季开花, 黄色。果实叫山苍子, 可制香料。>
随便看
vui tươi hớn hở
vui tươi thanh thản
vui vẻ
vui vẻ hoà hợp
vui vẻ hoà nhã
vui vẻ thoải mái
vui vẻ với nhau
vui vẻ đưa tiễn
vui với
vui đùa
vu khúc
vu khống
vu khống hãm hại
đen nghịt
đen ngòm
đen ngòm ngòm
đen nhanh nhánh
đen nhánh
đen như cốc
đen như cột nhà cháy
đen như củ tam thất
đen như mực
đen nhẫy
đen nhẻm
đen pha hồng tím
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 7:40:38