请输入您要查询的越南语单词:
单词
khoa bảng
释义
khoa bảng
科甲 <汉唐两代考选官吏后备人员分甲, 乙等科, 后来因称科举为科甲。>
xuất thân trong hàng khoa bảng.
科甲出身(清代称考上进士, 举人的人为科甲出身)。 科榜 (指考中上榜的人)。
随便看
dự phiên toà
dự phí
dự phòng
dự phần
dự thi
dự thu
dự thành luận
dự thí
dự thính
dự thảo
dự thảo nghị quyết
dự thảo ngân sách
dự thầu
dự thẩm
dự tiệc
dự toán
dự toán chính xác
dự trù
dự trận
dự trữ
dự trữ nuôi dưỡng
dự trữ vàng
dự tuyển
dự tính
dự tính ban đầu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 9:12:30