请输入您要查询的越南语单词:
单词
khoa
释义
khoa
挥 <挥舞。>
科 <学术或业务的类别。>
khoa mục.
科目。
科目 <按事物的性质划分的类别(多指关于学术或 账目的)。>
科室 <企业或机关中管理部门的各科, 各 室的总称。>
系 <高等学校中按学科所分的教学行政单位。>
khoa trung văn
中文系。
khoa anh văn
英文系。
摆动 <来回摇动; 摇摆。>
摸取。
才能 <知识和能力。>
随便看
bảo hiểm
bảo hiểm bắt buộc
bảo hiểm hoả hoạn
bảo hiểm hàng hải
bảo hiểm lao động
bảo hiểm nhân thọ
bảo hiểm nước
bảo hiểm sinh mệnh
bảo hiểm trộm cắp
bảo hiểm tài sản
bảo hiểm đường thuỷ
bảo hoàng
bảo hành
bảo học
bảo hổ lột da
bảo hộ
bảo hộ lao động
bảo kiếm
bảo kết
bảo lãnh
bảo lãnh liên hoàn
bảo lĩnh
bảo lưu
bảo lưu dấu gốc của ấn triện
Bảo Lộc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 13:54:20