请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây sơn trà
释义
cây sơn trà
枇; 枇杷 <常绿乔木, 叶子长椭圆形, 花小, 白色, 圆锥花序。果实淡黄色或橙黄色, 外皮上有细毛。生长在较温暖的地区, 果实可以吃, 叶子和核可入药, 有镇咳作用。>
山茶 <常绿乔木或灌木, 叶子卵形, 有光泽, 花红色或白色, 蒴果球形, 种子球形, 黑色。山茶是一种名贵的观赏植物, 花很美丽, 通常叫茶花。种子可以榨油。>
随便看
không sợ nguy hiểm
không sợ sệt
không sợ thiệt thòi
không tha
không thanh mẫu
không tha thứ
không thay đổi
không theo chuẩn mực
không theo kịp
không theo luật lệ gì cả
không theo lệ thường
không theo quy tắc
không theo thứ tự
không theo vết mòn
không thiên vị
không thiết thực
không thiếu
không thiếu cái lạ
không thiếu được
không thiệt hại
không thoáng
không thoát được
không thoải mái
không thoả mãn
không thoả đáng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 15:00:17