请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây thanh đàn
释义
cây thanh đàn
青檀 <落叶乔木, 叶互生, 卵形, 花单生, 果实有圆形的翅。本质坚硬, 用来制造家具、农具和乐器。见'檀'。>
随便看
hư phí
hư số
hư thai
hư thoát
hư thân
hư thực
hư tuyến
hư tâm
hư từ
hư tự
hưu
hưu bổng
hưu chiến
hưu dưỡng
hưu nhàn
hưu quan
hưu san
hưu thích
hưu trí
hư vinh
hư việc nhiều hơn là thành công
hư và thực
hư vô
hư văn
hư vị
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 10:29:26