请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 đương nhiên
释义 đương nhiên
 诚然 <固然(引起下文转折)。>
 văn chương trôi chảy đương nhiên rất tốt, song điều chủ yếu vẫn là ở nội dung.
 文章流畅诚然很好, 但主要的还在于内容。 当然
 ;
 
 ;
 无怪 <合于事理或情理, 没有疑问。>
 khi quần chúng có khó khăn đương nhiên phải giúp đỡ.
 群众有困难当然应该帮助解决。
 敢情 ; 敢自 <表示情理明显, 不必怀疑。>
 lập nhà trẻ ư, điều đó đương nhiên là tốt rồi!
 办个托儿所吗?那敢情好!
 理该 <照理应该; 理当。>
 bác tuổi đã cao, chúng cháu đương nhiên phải chăm sóc bác.
 您年纪这么大, 我们理该照顾您。 自然 <表示理所当然。>
 chỉ cần chịu khó học hành, đương nhiên sẽ đạt được thành tích tốt.
 只要认真学习, 自然会取得好成绩。
 理所当然 ; 天经地义。<从道理上说应当这样。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 16:17:16