请输入您要查询的越南语单词:
单词
đương
释义
đương
鼎 <正当; 正在。>
居 <当; 任。>
正在 <副词, 表示动作在进行或状态在持续中。>
下 <表示当某个时间或时节。>
đương lúc này
时下。
đương mùa này
节下。
đương năm này
年下。
xem
đang
随便看
dấu tích
dấu tích phân
dấu vân tay
dấu vô cực
dấu vết
dấu vết dầu mỏ
dấu vết khó phai
dấu âm
dấu điểm chỉ
dấu đã kiểm
dấu đúng
dấu ấn
dấy
dấy binh
dấy loạn
dấy lên
dấy lên mạnh mẽ
dấy quân
dấy việc
dầm
dầm chéo
dầm dề
dầm gỗ
dầm hoa
dầm hăng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 0:36:24