请输入您要查询的越南语单词:
单词
đương thì
释义
đương thì
妙龄; 年正当时。<指女子的青春时期。>
随便看
mất hẳn
mất hết
mất hết của cải
mất hết danh dự
mất hết hi vọng
mất hết tính người
mất hồn
mất hồn mất mật
mất hồn mất vía
mất hứng
mất khí tiết
mất không
mất kinh
mất lòng
mất lòng dân
mất lòng tin
mất màu
mất mày mất mặt
mất mát
mất máu
mất mùa
mất mùa trái cây
mất mùa đói kém
mất mùi
mất mạng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 9:48:32