请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây thuỷ tiên
释义
cây thuỷ tiên
水仙 <多年生草本植物, 地下鳞茎做卵圆形, 叶子条形, 伞形花序, 花白色, 中心黄色, 有香味。供观赏, 鳞茎和花可以入药。>
随便看
ca bệnh
ca ca
ca-cao
cac-bo-nát na-tri
ca cách
ca công
ca công tụng đức
ca cẩm
ca dao
ca dao dân gian
Ca-dắc-xtan
ca hành
ca hát
ca hát tạp kỹ
ca hí kịch
cai
Ca-i-en
Cai Hạ
Cai Lậy
cai nghiện
cai ngục
cai quản
cai quản chung
Cairo
Cai-rô
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 4:21:54