请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây thị
释义
cây thị
梓 <梓树, 落叶乔木, 叶子对生, 稍有掌状浅裂, 圆锥花序, 花黄白色。木材可以做器具。>
臭柿; 黄柿。
随便看
liên tiếp từ
liên tiếp xuất hiện
liên toạ
liên toả
liên tưởng
liên tỉnh
liên tịch
liên tục
liên tục không ngừng
liên tục nhiều năm
liên tục tính
liên từ
liên tử
liên vận
Liên Xô
liên xướng
liên xưởng
liên ái
liên đoàn
liên đội
liên động thức
liên đới
liêu
liêu hữu
liêu phòng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 23:57:20