请输入您要查询的越南语单词:
单词
lãnh
释义
lãnh
领; 领有; 领有的; 领取; 支取<取发给的东西。>
lãnh thổ; vùng đất quốc gia.
领土。
lãnh hải; vùng biển quốc gia.
领海。
nhận tiền lương; lãnh lương.
领工资。
lãnh lương.
领取工资。
lãnh tiền gửi
支取存款。
寒冷 <温度低; 感觉温度低(跟'热'相对)。>
xem
lĩnh
随便看
thể nghi vấn
thể nghiệm
thể nghiệm và quan sát
thể nhiệt
thể nào
thể nước
thể phách
thể pháp
thể phú
thể phủ định
thể plax-ma
thể rắn
thể siêu dẫn
thể sắp đặt
thể sữa
thể thao
thể thao dẻo dai
thể thao leo núi
thể thao quân sự
thể thao trên băng
thể thao trên đệm
thể theo
thể thuỷ tinh
thể thơ
thể thơ cổ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 0:04:37