请输入您要查询的越南语单词:
单词
mặt đỏ tía tai
释义
mặt đỏ tía tai
面红耳赤 <形容因急躁、害羞脸上发红的样子。>
随便看
chẩn đoán chính xác
chẩn đoán lần đầu
chẩn đậu
chẩu
chẩy
chẫm
chẫm tửu
chẫm độc
chẫn tế
chẫu chàng
chậm
chậm bước
chậm chân
chậm chạp
chậm chậm
chậm dần
chậm giờ
chậm hiểu
chậm hơn kế hoạch
chậm lại
chậm như rùa
chậm rãi
chậm rì
chậm rì rì
chậm tiến
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 16:14:01