请输入您要查询的越南语单词:
单词
lão
释义
lão
父 <老年人。>
lão nông
田父。
家伙 <指人(轻视或玩笑)。>
cái lão này cũng biết đùa lắm.
你这个家伙真会开玩笑。 老 <老年人(常用做尊称)。>
viện dưỡng lão
敬老院。
老龄 <老年。>
lão hoá.
老龄化。
佬 < 成年的男子(含轻视意)。>
陈旧 <旧的; 过时的。>
老头 <年老的男子(多含亲热意)。>
随便看
chồng chung
chồng chéo
chồng chưa cưới
chồng chất
chồng chất lên nhau
chồng chất như núi
chồng chắp vợ nối
chồng cưới vợ cheo
chồng loan vợ phượng
chồng lên
chồng một
chồng người
chồng sau
chồng tiền
chồng trước
chồng tới vợ lùi
chồng xướng vợ theo
chồng đông vợ đoài
chồng đường vợ chợ
chồng đống
chồn lòng
chồn mướp
chồn nhỏ
chồn nước
chồn sóc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 17:29:02