请输入您要查询的越南语单词:
单词
phần trăm
释义
phần trăm
百分号 <表示百分数的符号>
năm mươi phần trăm (50%)
百分之五十。
成数 <一数为另一数的几成, 泛指比率。>
随便看
trạng thái bình thường
trạng thái chân không
trạng thái cương
trạng thái giận dữ
trạng thái khí
trạng thái khẩn cấp
trạng thái lỏng
trạng thái mới sản sinh
trạng thái phân li
trạng thái plax-ma
trạng thái rắn
trạng thái siêu rắn
trạng thái trung tử
trạng thái tĩnh
trạng từ
trạnh
trạt
trạy
trạy trạy
trả
trả của
trả dần
trả giá
trả hết
trả hộ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 19:59:08