请输入您要查询的越南语单词:
单词
phẩm chất
释义
phẩm chất
骨头 <比喻人的品质。>
品性 <品质性格。>
phẩm chất đạo đức.
道德品质。
品质; 骨; 品 <行为、作风上所表现的思想、认识、品性等的本质。>
人 <指人的品质、性格或名誉。>
mất phẩm chất.
丢人。
đồng chí này phẩm chất rất tốt.
这个同志人很好。 人格 <个人的道德品质。>
phẩm chất cao thượng.
人格高尚。
质地 <指人的品质或资质。>
随便看
đạt trình độ cao nhất
đạt tới
đạt tới đỉnh cao
đạt vận
đạt yêu cầu
đạt điểm
đạt được
đạt được kết quả tốt
đạt được thắng lợi
đạt đến
đạt đến cực điểm
đạt đến trình độ tuyệt vời
đạt đỉnh cao danh vọng
đả
đả kích
đả kích người không ăn cánh
đả kích ngấm ngầm hay công khai
đả lôi đài
đảm
đảm bảo
đảm bảo bồi thường
đảm bảo đền bù
đảm khuẩn
đảm lĩnh
đảm lược
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 11:28:35