请输入您要查询的越南语单词:
单词
uổng công
释义
uổng công
白搭 <没有用处; 不起作用; 白费力气。>
cãi nhau với nó cũng uổng công
和他争辩也是白搭。
空 <没有结果的; 白白地。>
徒劳 <无益地耗费劳力。>
đi lại uổng công; đi về uổng công
徒劳往返。
徒然; 枉; 枉然 <得不到任何收获。>
枉费 <白费; 空费。>
nhọc lòng vô ích; tính toán uổng công.
枉费心机。
随便看
cây bào đồng
cây bách
cây bách tán
cây bá hương
cây báng
cây bánh hỏi
cây bánh mì
cây bán hạ
cây bèo cái
cây bèo Nhật bản
cây bèo tấm
cây bìm bìm
cây bình bát
cây bí
cây bích đào
cây bí ngô
cây bí rợ
cây bí đao
cây bò
cây bò cạp
cây bò cạp đồng
cây bòng
cây bóng nước
cây bông
cây bông bạc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 21:44:54