请输入您要查询的越南语单词:
单词
uổng công
释义
uổng công
白搭 <没有用处; 不起作用; 白费力气。>
cãi nhau với nó cũng uổng công
和他争辩也是白搭。
空 <没有结果的; 白白地。>
徒劳 <无益地耗费劳力。>
đi lại uổng công; đi về uổng công
徒劳往返。
徒然; 枉; 枉然 <得不到任何收获。>
枉费 <白费; 空费。>
nhọc lòng vô ích; tính toán uổng công.
枉费心机。
随便看
mắt sáng như đuốc
mắt sắc
mắt sẹo
mắt thường
mắt thấy
mắt thấy tai nghe
mắt thần
mắt thịt
mắt tinh
mắt to hơn bao tử
mắt to mày rậm
mắt tre
mắt tròn xoe
mắt trũng sâu
mắt trần
mắt trắng
mắt trắng dã
mắt trắng môi thâm
mắt trống
mắt trợn tròn
mắt trợn trắng
mắt trừng tóc dựng
mắt viễn thị
mắt xanh
mắt xếch
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 9:49:13