请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 uổng công
释义 uổng công
 白搭 <没有用处; 不起作用; 白费力气。>
 cãi nhau với nó cũng uổng công
 和他争辩也是白搭。
 空 <没有结果的; 白白地。>
 徒劳 <无益地耗费劳力。>
 đi lại uổng công; đi về uổng công
 徒劳往返。
 徒然; 枉; 枉然 <得不到任何收获。>
 枉费 <白费; 空费。>
 nhọc lòng vô ích; tính toán uổng công.
 枉费心机。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 11:24:56