请输入您要查询的越南语单词:
单词
uổng công vô ích
释义
uổng công vô ích
多此一举 <做不必要的、多余的事情。>
海底捞月 <比喻根本做不到, 白费气力。也说水中捞月。>
海底捞针 <比喻极难找到。也说大海捞针。>
徒劳无功 <白费力气, 没有成就或好处。也说徒劳无益。>
随便看
đạo Hoà hảo
đạo Hy-lạp
đạo hàm
đạo hàm bậc cao
đạo hàm chung
đạo hàm lô-ga-rít
đạo hàm riêng phần
đạo hạnh
đạo học
đạo Hồi
đạo Islam
đạo Khổng
đạo Khổng Mạnh
đạo kinh
đạo kiếp
đạo luật
đạo làm người
đạo Lão
đạo lí đối nhân xử thế
đạo lý
đạo lý chính
đạo lý huyền diệu
đạo lý lớn
đạo lý nhà Phật
đạo lý Phật giáo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 10:20:45