请输入您要查询的越南语单词:
单词
phẩy
释义
phẩy
吹拂 <(微风)掠过; 拂拭。>
点; 点儿 <小数点, 如432. 5读作四三二点儿五或四百三十二点儿五。>
拂 <甩动; 抖。>
phẩy tay áo; vung tay áo
拂袖。
拍打 <轻轻地打。>
打逗号 <标点符号(, ), 表示句子中较小的停顿。也叫逗点。>
随便看
sắp xếp quần áo
sắp xếp theo đối ngẫu
sắp xếp trước
sắp xếp xong
sắp xếp ổn thoả
sắp đặt
sắp đặt trước
sắp đẻ
sắp đến
sắp đến nơi
sắp đống
sắt
sắt bán nguyệt
sắt chưa luyện
sắt chống bò
sắt chữ I
sắt cây nối ống
sắt cầm
sắt cứng
sắt cừ
sắt dẹp
sắt hình móng ngựa
sắt hợp kim
sắt lá
sắt mài nên kim
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 15:28:03