请输入您要查询的越南语单词:
单词
an-đê-hít
释义
an-đê-hít
酸酐 <一个或两个分子的无机酸去掉一分子水而成的氧化物, 也指一个或两个分子的有机酸去掉一分子水而成的化合物, 如碳酸去掉一分子水剩下的二氧化碳就是碳酸酐。简称酐。>
随便看
vù
vùa
vùi
vùi dập
vùi hoa dập liễu
vùi lò
vùi lấp
vùi lửa
vùi thân
vùi thây
vùi đầu
vù một cái
vùng
vùng an toàn
vùng biên cương
vùng biên giới
vùng biển
vùng biển chủ quyền
vùng biển quốc gia
vùng biển quốc tế
vùng biển tự do
vùng biển xa
vùng bắc cổ
vùng bị tạm chiếm
vùng cao nguyên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 22:51:26