请输入您要查询的越南语单词:
单词
phẩy tay áo
释义
phẩy tay áo
拂袖 <把衣袖一甩(旧时衣袖较长), 表示生气。>
phẩy tay áo bỏ đi; giận dữ bỏ đi
拂袖而去。
随便看
xa xỉ phẩm
xa xứ
xay
xay lúa
xay ngũ cốc
xay thóc
xa đầu đề
xa đề
xcăng-đi
xe
xe ba
xe ba gác
xe ba-lăng
xe ba ngựa
xe be
xe buýt
xe buýt công cộng
xe bò
xe bọc thép
xe bồn
xe ca
xe cam nhông
xe cam-nhông
xe cho thuê
xe chuyên dùng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 7:25:58