请输入您要查询的越南语单词:
单词
phề phệ
释义
phề phệ
肥胖笨重。
随便看
giặt khô
giẹo
giẹo đường
giẹp
giẹp lép
giẹt
giẻ
giẻ cùi
giẻ lau
giẻ lau bảng
giẻ lau nhà
giẻ rách
giẽ giun
giếng
giếng bơm
giếng chìm
giếng chứa nước
giếng chứa nước sông
giếng cạn
giếng cạn không sóng
giếng dầu
giếng hút nước
giếng khoan
giếng khí đốt
giếng khơi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 3:06:37