请输入您要查询的越南语单词:
单词
tập tục địa phương
释义
tập tục địa phương
土俗 <当地的习俗。>
方俗 <各地方的风俗。>
随便看
pháp quyền
Pháp quốc
pháp sư
pháp thuật
pháp thư
pháp trường
pháp trị
pháp tuyến
pháp tắc
pháp tệ
pháp viện
Pháp Vương
pháp y
pháp y học
pháp điển
pháp đàn
pháp đình
pháp định
pháp độ
phá quấy
phá ra làm
phá rào
phá rối
phá sản
phá sập
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 5:58:26