请输入您要查询的越南语单词:
单词
tập tục
释义
tập tục
风 <风气; 风俗。>
thay đổi tập tục
移风易俗
风气 <社会上或某个集体中流行的爱好或习惯。>
习尚 < 风尚。>
习俗 <习惯和风俗。>
tập tục dân gian
民间习俗。
Đó là tập tục của Phương Tây
这是西方的习俗。
随便看
xã hội nguyên thuỷ
xã hội nhiễu nhương
xã hội nô lệ
xã hội phong kiến
xã hội tối tăm
xã hội đen
xã hội đen tối
xã luận
xã thuyết
xã thôn
xã trưởng
xã tắc
xã uỷ
xã viên
xã đoàn
xèo
xèo xèo
xé bỏ
xé gió
xé huỷ
xé lòng nát dạ
xé lẻ
xém
xén
xén bỏ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 20:27:41