请输入您要查询的越南语单词:
单词
tập tục
释义
tập tục
风 <风气; 风俗。>
thay đổi tập tục
移风易俗
风气 <社会上或某个集体中流行的爱好或习惯。>
习尚 < 风尚。>
习俗 <习惯和风俗。>
tập tục dân gian
民间习俗。
Đó là tập tục của Phương Tây
这是西方的习俗。
随便看
đá chất đống
đá chồng chất
đá cuội
đá cát cứng
đá cầu
đá cẩm thạch
đá dăm
đá dầu
đá dế
đá giáp
đá giống ngọc
đá gà
đá gơ-nai
đá hoa
đá hoa cương
đá hoa trắng
đá hoả sơn
đá hung
đá huyền vũ
đá huỳnh thạch
đá hàn
đá hán bạch ngọc
đá hất
đá hất chân sau
đá hậu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 16:56:26