请输入您要查询的越南语单词:
单词
nở rộ
释义
nở rộ
遍地开花 <比喻好事情到处出现兴起, 普遍开展, 取得成果。>
火暴; 火炽 <旺盛; 热闹; 紧张。>
hoa mẫu
đőn
nở rộ.
牡丹开得真火暴。
hoa lựu đang nở rộ.
石榴花开得真火炽。
盛开 <(花)开得茂盛。>
随便看
thước vạch cong
thước vẽ
thước đo cồn
thước đo cỡ
thước đo dầu máy
thước đo giá trị
thước đo góc
thước đo ly
thước đo mực nước
thước đo độ chua
thước đè giấy
thước đồng
thướt tha
thường bồi
thường bổng
thường dân
thường dùng
thường hay
thường khi
thường luật
thường mệnh
Thường Nga
thường ngày
thường nhật
thường niên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 12:05:21