请输入您要查询的越南语单词:
单词
núi cao
释义
núi cao
嵽; 岧峣 <形容山高。>
峻 <(山)高大。>
núi cao hiểm trở.
险峻。
núi cao đèo cao.
高山峻岭。
山岳 <高大的山。>
垚 <山高。多用于人名。>
崟 <见〖嵚崟〗。>
岳 <高大的山。>
随便看
lò khuấy
lò luyện
lò luyện than cốc
lò luyện thép
lò lớn
lò lửa
lòm
lò Mác-tanh
lò Mác-tin
lò mò
lò mổ
lòn
lòng
lòng biết ơn
lòng bàn chân
lòng bàn tay
lòng bếp
lòng can đảm
lòng chim dạ cá
lòng chân thành
lòng chân thật
lòng chảo
lòng căm phẫn
lòng căm thù
lòng căm thù địch
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 10:52:17