请输入您要查询的越南语单词:
单词
hành giáo
释义
hành giáo
传教 <指宣传基督教教义, 劝人信教。帝国主义常利用传教对殖民地国家进行文化侵略。>
随便看
căn số thực
căn số vô tỷ
căn thức
căn tin
căn tính
căn tố
căn vô nghĩa
căn vô tỷ
căn vặn
cũ
cũ càng
cũi
cũi bát
cũi chó
cũi giam
cũi nhốt tù
cũi tù
cũ kỹ
cũ mèm
cũn cỡn
cũng
cũng có ngày
cũng giống như
cũng như
cũng như là
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 4:36:33