请输入您要查询的越南语单词:
单词
hành khất
释义
hành khất
乞丐 <生活没有着落而专靠向人要饭要钱过活的人。>
行乞 <向人要钱要饭。>
要饭; 讨饭 <向人乞求饭食或财物。>
hành khất; người ăn xin
要饭的(乞丐)。
口
叫花子 <叫化子。乞丐。>
随便看
chạy làng
chạy lấy đà
chạy lồng
chạy Ma-ra-tông
chạy máy
chạy mặt
chạy ngang
chạy ngang chạy dọc
chạy ngoài
chạy ngược chạy xuôi
chạy nhanh
chạy nhiều cột
chạy như bay
chạy như lang
chạy như điên
chạy nhảy
chạy nước rút
chạy nạn
chạy qua
chạy quanh
chạy quanh sân khấu
chạy rô-đa
chạy sang hàng ngũ địch
chạy suốt
chạy sô
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 11:19:57