请输入您要查询的越南语单词:
单词
Bảo Gia Lợi
释义
Bảo Gia Lợi
保加利亚 <保加利亚欧洲东南部的一个国家, 位于黑海岸边。于公元6世纪由斯拉夫人建立, 14世纪末至20世纪被受土耳其统治, 索非亚是其首都及最大城市。人口8, 960, 679。>
随便看
trí tuệ và năng lực
trí tưởng tượng
trí tử
trí óc
trí đức
trò
trò bịp bợm
trò bỡn
trò chuyện
trò chơi dân gian
trò chơi kéo co
trò chơi oẳn tù tì
trò chơi phạt rượu
trò chơi xếp hình
trò chơi điện tử
trò chơi đoán số
trò chơi đố số
trò cũ
trò du côn
trò gian trá
trò gieo xúc xắc
trò giỏi
điện thoại hữu tuyến
điện thoại nội hạt
điện thoại truyền hình
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 3:26:40