请输入您要查询的越南语单词:
单词
Bảo Gia Lợi
释义
Bảo Gia Lợi
保加利亚 <保加利亚欧洲东南部的一个国家, 位于黑海岸边。于公元6世纪由斯拉夫人建立, 14世纪末至20世纪被受土耳其统治, 索非亚是其首都及最大城市。人口8, 960, 679。>
随便看
phụng sự
phụng sự việc công
phụng thờ
phụ nữ
phụ nữ có chồng
phụ nữ có mang
phụ nữ có thai
phụ nữ mang thai
phụ nữ nội trợ
phụ nữ tiết tháo
phụ nữ trẻ
phụ nữ và trẻ em
phụ quyền
phụ san
phụt
phụ thu
phụ thuộc
phụ thân
phụ thêm
phụ thẩm
phụt lên
phụt ra
phụ trách
phụ trách chung
phụ trách toàn diện
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 11:10:09