请输入您要查询的越南语单词:
单词
bảo hiểm lao động
释义
bảo hiểm lao động
劳动保险; 劳保 < 工人、职员在患病、年老、丧失工作能力或其他特殊情况下享受生活保障的一种制度。>
随便看
vịt khô
vịt lạp
vịt muối
vịt mái
vịt nhà
vịt nhồi
vịt nuôi
vị toan
vị toại
vị toại phạm
vịt quay
vị tri nguyên
vị trí
vị trí bào thai
vị trí cao
vị trí công tác
vị trí của hai môi
vị trí hiểm yếu
vị trí kém
vị trí pháo
vị trí quân địch
vị trí riêng
vị trí thai
vị trí thấp nhất
vị trí tàu thuyền trên biển
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 3:53:26