请输入您要查询的越南语单词:
单词
bảo hiểm lao động
释义
bảo hiểm lao động
劳动保险; 劳保 < 工人、职员在患病、年老、丧失工作能力或其他特殊情况下享受生活保障的一种制度。>
随便看
bạn cũ
bạn cọc chèo
bạn cố tri
bạn của bố
bạn của cha
bạn già
bạng nhạng
Bạng phụ
bạn gái
bạn gắn bó
bạnh
bạn hiền
bạn hàng
bạn học
bạn hữu
bạn khi vui thì vỗ tay vào
bạn khố chạc
bạn khố rách áo ôm
bạn mới
bạn nghịch
bạn nhảy
bạn nhậu
bạn nhỏ
bạn nối khố
bạn qua thư
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 8:09:46