释义 |
ra đời | | | | | | 出生; 诞生; 出世; 诞; 下生; 落生; 婴儿 <胎儿从母体中分离出来。> | | | chế độ cũ sẽ bị diệt vong, chế độ mới sẽ được ra đời. | | 旧制度要灭亡, 新制度要出世了。 | | | ngày 1 tháng 10 năm 1949 là ngày ra đời của nước cộng hoà nhân dân Trung Quốc. | | 1949年10月1日, 中华人民共和国诞生了。 呱呱坠地 <指婴儿出生。> | | | 落草 <指婴儿出生。> | | | 落地 <指婴儿刚生下来。> | | | 坠地 <指小孩子初生。> | | | 问世 <指著作出版跟读者见面。> | | | 创刊 <开始刊行(报刊)。> |
|