请输入您要查询的越南语单词:
单词
ra đi
释义
ra đi
出奔 <出走。>
sắp xếp hành trang, chuẩn bị ra đi.
收拾行装, 准备出发。
出发 <离开原来所在的地方到别的地方去。>
流失 <比喻人员离开本地或本单位。>
随便看
thói quen cũ
thói quen khó sửa
thói quen khó thay đổi
thói quen lâu ngày
thói quen thành tật
thói quen thâm căn cố đế
thói quen về ăn
thói thường
thói tật
thói tục
thói xấu
thói xấu khó sửa
thói ăn
thói đời
thói đời nóng lạnh
thóp
thóp dần
thóp thóp
thót
thô
thô bạo
thô bỉ
thô chắc
thô chế phẩm
lo âu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 17:45:41