请输入您要查询的越南语单词:
单词
bảo hộ lao động
释义
bảo hộ lao động
保安 <保护工人安全, 防止在生产过程中发生事故。>
quy trình bảo hộ lao động
保安规程。
劳动保护; 劳保 <为了保护劳动者在劳动过程中的安全和健康而采取的各种措施。>
随便看
sàn nhà
sàn sàn
sàn sạt
sàn tàu
sàn vật
sàn đấu
sàn đấu võ
sào
sào gỗ sam
sào huyệt
sào huyệt bọn cướp
sào huyệt địch
sào phơi quần áo
sào phơi đồ
sào tre
sào trúc
sá
sá bao
sách
sách bài giải
sách bài tập
sách bách khoa về kiến thức chung
sách báo
sách bìa cứng
sách bìa mỏng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 9:50:14